中文 Trung Quốc
回程
回程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trở về chuyến đi
回程 回程 phát âm tiếng Việt:
[hui2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
return trip
回稟 回禀
回空 回空
回答 回答
回紇 回纥
回絕 回绝
回繞 回绕