中文 Trung Quốc- 回空
- 回空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trở về sản phẩm nào (tức là để lái xe trở lại với không có hành khách hoặc vận chuyển hàng hóa)
回空 回空 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to return empty (i.e. to drive back with no passengers or freight)