中文 Trung Quốc
  • 回空 繁體中文 tranditional chinese回空
  • 回空 简体中文 tranditional chinese回空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở về sản phẩm nào (tức là để lái xe trở lại với không có hành khách hoặc vận chuyển hàng hóa)
回空 回空 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 kong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to return empty (i.e. to drive back with no passengers or freight)