中文 Trung Quốc
回紇
回纥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huihe, đường trước tên của nhóm sắc tộc tương ứng với hiện đại Việt
回紇 回纥 phát âm tiếng Việt:
[Hui2 he2]
Giải thích tiếng Anh
Huihe, pre-Tang name of ethnic group corresponding to modern Uighur
回絕 回绝
回繞 回绕
回老家 回老家
回聲 回声
回聲定位 回声定位
回腸 回肠