中文 Trung Quốc
  • 回答 繁體中文 tranditional chinese回答
  • 回答 简体中文 tranditional chinese回答
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trả lời
  • để trả lời
  • câu trả lời
  • CL:個|个 [ge4]
回答 回答 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 da2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reply
  • to answer
  • the answer
  • CL:個|个[ge4]