中文 Trung Quốc
回春
回春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trở lại của mùa xuân
回春 回春 phát âm tiếng Việt:
[hui2 chun1]
Giải thích tiếng Anh
return of spring
回暖 回暖
回條 回条
回歸 回归
回歸熱 回归热
回歸線 回归线
回民 回民