中文 Trung Quốc
回歸熱
回归热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
định kỳ sốt
回歸熱 回归热 phát âm tiếng Việt:
[hui2 gui1 re4]
Giải thích tiếng Anh
recurring fever
回歸線 回归线
回民 回民
回民區 回民区
回波 回波
回流 回流
回游 回游