中文 Trung Quốc
回條
回条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên nhận
lưu ý công nhận biên nhận
回條 回条 phát âm tiếng Việt:
[hui2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
receipt
note acknowledging receipt
回歸 回归
回歸年 回归年
回歸熱 回归热
回民 回民
回民區 回民区
回沖 回冲