中文 Trung Quốc
回暖
回暖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của thời tiết) ấm lên một lần nữa
回暖 回暖 phát âm tiếng Việt:
[hui2 nuan3]
Giải thích tiếng Anh
(of the weather) to warm up again
回條 回条
回歸 回归
回歸年 回归年
回歸線 回归线
回民 回民
回民區 回民区