中文 Trung Quốc
四頭肌
四头肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bốn đầu cơ nhóm
cơ bắp đùi
四頭肌 四头肌 phát âm tiếng Việt:
[si4 tou2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
quadriceps muscle group
thigh muscles
四顧 四顾
四驅車 四驱车
四體 四体
囝 囝
囝 囝
回 回