中文 Trung Quốc
囝
囝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ em
囝 囝 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
child
囝 囝
回 回
回事 回事
回京 回京
回佣 回佣
回來 回来