中文 Trung Quốc
四體
四体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay chân bốn
hai cánh tay và chân hai
四體 四体 phát âm tiếng Việt:
[si4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
one's four limbs
two arms and two legs
四體不勤,五穀不分 四体不勤,五谷不分
囝 囝
囝 囝
回事 回事
回交 回交
回京 回京