中文 Trung Quốc
四驅車
四驱车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Four-by-Four (xe)
4 x 4
四驅車 四驱车 phát âm tiếng Việt:
[si4 qu1 che1]
Giải thích tiếng Anh
four-by-four (vehicle)
4x4
四體 四体
四體不勤,五穀不分 四体不勤,五谷不分
囝 囝
回 回
回事 回事
回交 回交