中文 Trung Quốc
囊中羞澀
囊中羞涩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải embarrassingly thiếu tiền
囊中羞澀 囊中羞涩 phát âm tiếng Việt:
[nang2 zhong1 xiu1 se4]
Giải thích tiếng Anh
to be embarrassingly short of money
囊括 囊括
囊揣 囊揣
囊泡 囊泡
囊膪 囊膪
囊袋 囊袋
囊謙 囊谦