中文 Trung Quốc
囊括
囊括
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bao gồm
để ôm hôn
để mang lại cùng
囊括 囊括 phát âm tiếng Việt:
[nang2 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
to include
to embrace
to bring together
囊揣 囊揣
囊泡 囊泡
囊腫 囊肿
囊袋 囊袋
囊謙 囊谦
囊謙縣 囊谦县