中文 Trung Quốc
  • 囊揣 繁體中文 tranditional chinese囊揣
  • 囊揣 简体中文 tranditional chinese囊揣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mềm, chất béo thịt lợn của bụng
  • Sow của võng teats
  • người nhu nhược
  • nhao người
  • cũng là tác giả 囊膪
囊揣 囊揣 phát âm tiếng Việt:
  • [nang1 chuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • soft, fat meat of pig's belly
  • sow's sagging teats
  • weakling
  • flabby person
  • also written 囊膪