中文 Trung Quốc
囊袋
囊袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
囊袋 囊袋 phát âm tiếng Việt:
[nang2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
pouch
囊謙 囊谦
囊謙縣 囊谦县
囌 苏
囑 嘱
囑咐 嘱咐
囑託 嘱托