中文 Trung Quốc
商業計劃
商业计划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch kinh doanh
商業計劃 商业计划 phát âm tiếng Việt:
[shang1 ye4 ji4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
business plan
商業銀行 商业银行
商榷 商榷
商標 商标
商檢 商检
商民 商民
商水 商水