中文 Trung Quốc
商民
商民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương gia
商民 商民 phát âm tiếng Việt:
[shang1 min2]
Giải thích tiếng Anh
merchant
商水 商水
商水縣 商水县
商河 商河
商洛 商洛
商洛市 商洛市
商洽 商洽