中文 Trung Quốc
商檢
商检
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra hàng hoá
商檢 商检 phát âm tiếng Việt:
[shang1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to inspect goods
商民 商民
商水 商水
商水縣 商水县
商河縣 商河县
商洛 商洛
商洛市 商洛市