中文 Trung Quốc
商標
商标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hiệu
biểu tượng
商標 商标 phát âm tiếng Việt:
[shang1 biao1]
Giải thích tiếng Anh
trademark
logo
商機 商机
商檢 商检
商民 商民
商水縣 商水县
商河 商河
商河縣 商河县