中文 Trung Quốc
商業管理
商业管理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản trị kinh doanh
商業管理 商业管理 phát âm tiếng Việt:
[shang1 ye4 guan3 li3]
Giải thích tiếng Anh
business administration
商業行為 商业行为
商業計劃 商业计划
商業銀行 商业银行
商標 商标
商機 商机
商檢 商检