中文 Trung Quốc
商業發票
商业发票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa đơn thương mại
商業發票 商业发票 phát âm tiếng Việt:
[shang1 ye4 fa1 piao4]
Giải thích tiếng Anh
commercial invoice
商業管理 商业管理
商業行為 商业行为
商業計劃 商业计划
商榷 商榷
商標 商标
商機 商机