中文 Trung Quốc
嚷
嚷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiết lộ bí mật
kêu la
嚷 嚷 phát âm tiếng Việt:
[rang3]
Giải thích tiếng Anh
to blurt out
to shout
嚷劈 嚷劈
嚷嚷 嚷嚷
嚼 嚼
嚼舌 嚼舌
嚼舌根 嚼舌根
嚼舌頭 嚼舌头