中文 Trung Quốc
  • 嚼 繁體中文 tranditional chinese
  • 嚼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhai
  • cũng pr. [jue2]
嚼 嚼 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to chew
  • also pr. [jue2]