中文 Trung Quốc
嚼舌頭
嚼舌头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gossip
để tranh luận không cần thiết
嚼舌頭 嚼舌头 phát âm tiếng Việt:
[jiao2 she2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to gossip
to argue unnecessarily
嚼蠟 嚼蜡
囀 啭
囁 嗫
囁嚅 嗫嚅
囁囁 嗫嗫
囂 嚣