中文 Trung Quốc
嚷劈
嚷劈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la mình hoarse
嚷劈 嚷劈 phát âm tiếng Việt:
[rang3 pi1]
Giải thích tiếng Anh
shout oneself hoarse
嚷嚷 嚷嚷
嚼 嚼
嚼子 嚼子
嚼舌根 嚼舌根
嚼舌頭 嚼舌头
嚼蠟 嚼蜡