中文 Trung Quốc
嚴竣
严竣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chặt chẽ
nghiêm ngặt
nghiêm trọng
Stern
khó khăn
嚴竣 严竣 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jun4]
Giải thích tiếng Anh
tight
strict
severe
stern
difficult
嚴絲合縫 严丝合缝
嚴緊 严紧
嚴肅 严肃
嚴詞 严词
嚴謹 严谨
嚴辭 严辞