中文 Trung Quốc
嚴緊
严紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm ngặt
chặt chẽ
嚴緊 严紧 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jin3]
Giải thích tiếng Anh
strict
tight
嚴肅 严肃
嚴苛 严苛
嚴詞 严词
嚴辭 严辞
嚴酷 严酷
嚴重 严重