中文 Trung Quốc
  • 嘽嘽 繁體中文 tranditional chinese嘽嘽
  • 啴啴 简体中文 tranditional chinese啴啴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thoải mái và thư giãn
  • (của một động vật) đến quần
  • Grand
  • Majestic
嘽嘽 啴啴 phát âm tiếng Việt:
  • [tan1 tan1]

Giải thích tiếng Anh
  • (of an animal) to pant
  • grand
  • majestic