中文 Trung Quốc
噁
恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 惡|恶 [e3], đặc biệt được sử dụng trong tên của các thành phần hóa học
噁 恶 phát âm tiếng Việt:
[e3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 惡|恶[e3], esp. used in names of chemical components
噁嗪 恶嗪
噁心 恶心
噂 噂
噇 噇
噉 啖
噌 噌