中文 Trung Quốc
嘽緩
啴缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư giãn
không vội vả
嘽緩 啴缓 phát âm tiếng Việt:
[chan3 huan3]
Giải thích tiếng Anh
relaxed
unhurried
嘿 嘿
嘿咻 嘿咻
噀 噀
噁嗪 恶嗪
噁心 恶心
噂 噂