中文 Trung Quốc
噁嗪
恶嗪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oxazine C4H5NO
噁嗪 恶嗪 phát âm tiếng Việt:
[e3 qin2]
Giải thích tiếng Anh
oxazine C4H5NO
噁心 恶心
噂 噂
噅 噅
噉 啖
噌 噌
噌 噌