中文 Trung Quốc
商城
商城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 商城縣|商城县 [Shang1 cheng2 xian4]
Trung tâm mua sắm
cửa hàng
商城 商城 phát âm tiếng Việt:
[shang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
shopping center
department store
商城縣 商城县
商域 商域
商埠 商埠
商場 商场
商女 商女
商學 商学