中文 Trung Quốc
商埠
商埠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương cảng
cảng thương mại
Hiệp ước port (cũ)
商埠 商埠 phát âm tiếng Việt:
[shang1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
commercial port
trading port
treaty port (old)
商報 商报
商場 商场
商女 商女
商學院 商学院
商定 商定
商家 商家