中文 Trung Quốc
商女
商女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ ca sĩ (cổ)
商女 商女 phát âm tiếng Việt:
[shang1 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
female singer (archaic)
商學 商学
商學院 商学院
商定 商定
商展 商展
商州 商州
商州區 商州区