中文 Trung Quốc- 商場
- 商场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Trung tâm mua sắm
- Trung tâm mua sắm
- cửa hàng
- Emporium
- CL:家 [jia1]
- thế giới kinh doanh
商場 商场 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- shopping mall
- shopping center
- department store
- emporium
- CL:家[jia1]
- the business world