中文 Trung Quốc
  • 單純皰疹 繁體中文 tranditional chinese單純皰疹
  • 单纯疱疹 简体中文 tranditional chinese单纯疱疹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • herpes simplex (med.)
單純皰疹 单纯疱疹 phát âm tiếng Việt:
  • [dan1 chun2 pao4 zhen3]

Giải thích tiếng Anh
  • herpes simplex (med.)