中文 Trung Quốc
單縣
单县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Shan ở Hà Trạch 菏澤|菏泽 [He2 ze2], Shandong
單縣 单县 phát âm tiếng Việt:
[Shan4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Shan county in Heze 菏澤|菏泽[He2 ze2], Shandong
單翼飛機 单翼飞机
單肩包 单肩包
單胞藻 单胞藻
單色 单色
單色照片 单色照片
單色畫 单色画