中文 Trung Quốc
單細胞
单细胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn bào (sinh vật)
đơn bào
單細胞 单细胞 phát âm tiếng Việt:
[dan1 xi4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
single-celled (organism)
unicellular
單細胞生物 单细胞生物
單縣 单县
單翼飛機 单翼飞机
單胞藻 单胞藻
單腳跳 单脚跳
單色 单色