中文 Trung Quốc
單翼飛機
单翼飞机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay cánh đơn
單翼飛機 单翼飞机 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yi4 fei1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
monoplane
單肩包 单肩包
單胞藻 单胞藻
單腳跳 单脚跳
單色照片 单色照片
單色畫 单色画
單葉雙曲面 单叶双曲面