中文 Trung Quốc
單糖
单糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
monosacarit
單糖 单糖 phát âm tiếng Việt:
[dan1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
monosaccharide
單純 单纯
單純皰疹 单纯疱疹
單純皰疹病毒 单纯疱疹病毒
單細胞 单细胞
單細胞生物 单细胞生物
單縣 单县