中文 Trung Quốc
單層
单层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớp duy nhất
câu chuyện duy nhất
tầng
đơn cấp độ
單層 单层 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
single layer
single story
single deck
single level
單層塔 单层塔
單峰駝 单峰驼
單幹 单干
單戀 单恋
單房差 单房差
單手 单手