中文 Trung Quốc
單手
单手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tay
Single-handed
單手 单手 phát âm tiếng Việt:
[dan1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
one hand
single-handed
單打 单打
單打獨鬥 单打独斗
單挑 单挑
單據 单据
單擺 单摆
單放機 单放机