中文 Trung Quốc
單層塔
单层塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chùa tầng đơn
單層塔 单层塔 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ceng2 ta3]
Giải thích tiếng Anh
single storied pagoda
單峰駝 单峰驼
單幹 单干
單意 单意
單房差 单房差
單手 单手
單打 单打