中文 Trung Quốc
單峰駝
单峰驼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạc
單峰駝 单峰驼 phát âm tiếng Việt:
[dan1 feng1 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
dromedary
單幹 单干
單意 单意
單戀 单恋
單手 单手
單打 单打
單打獨鬥 单打独斗