中文 Trung Quốc
喝斥
喝斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
berate
để excoriate
để chide
cũng là tác giả 呵斥 [he1 chi4]
喝斥 喝斥 phát âm tiếng Việt:
[he1 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to berate
to excoriate
to chide
also written 呵斥[he1 chi4]
喝止 喝止
喝涼水都塞牙 喝凉水都塞牙
喝茫 喝茫
喝道 喝道
喝酒 喝酒
喝醉 喝醉