中文 Trung Quốc
喝酒
喝酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống (rượu)
喝酒 喝酒 phát âm tiếng Việt:
[he1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to drink (alcohol)
喝醉 喝醉
喝采 喝采
喟 喟
喤 喤
喥 喥
喦 喦