中文 Trung Quốc
喝止
喝止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la lúc sb để ngăn chặn
喝止 喝止 phát âm tiếng Việt:
[he4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to shout at sb to stop
喝涼水都塞牙 喝凉水都塞牙
喝茫 喝茫
喝西北風 喝西北风
喝酒 喝酒
喝醉 喝醉
喝采 喝采