中文 Trung Quốc
喝茫
喝茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để có được say rượu (Tw)
喝茫 喝茫 phát âm tiếng Việt:
[he1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to get drunk (Tw)
喝西北風 喝西北风
喝道 喝道
喝酒 喝酒
喝采 喝采
喟 喟
喣 喣