中文 Trung Quốc
喝掉
喝掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống
để hoàn thành (một thức uống)
喝掉 喝掉 phát âm tiếng Việt:
[he1 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to drink up
to finish (a drink)
喝掛 喝挂
喝斥 喝斥
喝止 喝止
喝茫 喝茫
喝西北風 喝西北风
喝道 喝道